Răng Sứ Orodent: Có Mấy Loại & Loại Nào Tốt Nhất Cho Bạn?

Rang Su Orodent Co May Loai Loai Nao Tot Nhat Cho Ban

Răng Sứ Orodent: Có Mấy Loại & Loại Nào Tốt Nhất Cho Bạn?

Răng sứ Orodent là dòng sản phẩm cao cấp trong lĩnh vực thẩm mỹ nha khoa, được biết đến với độ an toàn, độ bền và khả năng tái tạo nụ cười tự nhiên. Được phát triển bởi các chuyên gia Đức, Orodent cung cấp nhiều loại răng sứ khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Hãy cùng khám phá chi tiết về các loại răng sứ Orodent, đặc điểm, và loại nào tốt nhất cho bạn qua bài viết này!

rang su orodent

rang su orodent 5 WV0lSeKWbH

Răng Sứ Orodent Là Gì? Tổng Quan Về Công Nghệ Và Lợi Ích

Răng sứ Orodent là sản phẩm nha khoa cao cấp làm từ zirconia nguyên khối, được sản xuất bằng công nghệ nung ở nhiệt độ 1.600°C, đạt độ cứng từ 1.100 đến 1.400 MPa tùy loại. Không chứa kim loại, Orodent được chứng nhận bởi FDA (Hoa Kỳ) và CE (Châu Âu) về độ an toàn sinh học, phù hợp với mọi loại da và tránh phản ứng dị ứng. Công nghệ Gradient Technology giúp tái hiện độ trong mờ tự nhiên, mô phỏng men răng thật với ánh sáng xuyên qua lý tưởng.

Lợi Ích Cụ Thể Của Orodent

  • Độ Bền Cao: Chịu lực nhai từ 1.100-1.400 MPa, gấp 2 lần răng sứ cercon thông thường (600 MPa), phù hợp với mọi loại thực phẩm.

  • Thẩm Mỹ Tối Ưu: Độ trong mờ từ 35-45% tùy loại, mang lại nụ cười tự nhiên, không lộ viền đen như sứ kim loại.

  • Bảo Vệ Răng Thật: Chỉ mài 0.5-0.8 mm men răng, giảm nguy cơ ê buốt và bảo toàn cấu trúc răng gốc.

  • Tuổi Thọ Lâu Dài: Đạt 15-20 năm nếu được chăm sóc răng sứ đúng cách, tiết kiệm chi phí thay thế.

Tại Nha khoa Orient, đội ngũ bác sĩ sử dụng máy CAD/CAM và phần mềm Digital Smile Design (DSD) để chế tác Orodent, đảm bảo độ chính xác 0.01 mm, phù hợp với từng khách hàng.

Các Loại Răng Sứ Orodent: Đặc Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế

Răng sứ Orodent có 4 loại chính, mỗi loại được thiết kế cho mục đích thẩm mỹ và chức năng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông số kỹ thuật và phản hồi thực tế từ khách hàng tại Nha khoa Orient:

Orodent High Translucent – Trong Trẻo, Trẻ Trung

sp hight translucent 1536x1430 1

  • Độ Cứng: 1.200 MPa, đủ để chịu lực nhai trung bình (70-100 N) mà không nứt gãy.

  • Độ Trong Mờ: ~43%, ánh sáng xuyên qua tốt, mô phỏng men răng tự nhiên với tông màu A2-A3 (hồng ấm nhẹ).

  • Ứng Dụng: Phù hợp với người trẻ (18-35 tuổi) muốn cải thiện nụ cười toàn diện, đặc biệt là răng cửa. Loại này lý tưởng cho răng thưa (khoảng cách 1-2 mm) hoặc mẻ nhẹ (dưới 2 mm).

  • Ưu Điểm: Độ trong cao giúp nụ cười tươi tắn, phù hợp với làn da sáng. Tuổi thọ trung bình 18 năm nếu tránh nhai thực phẩm cứng như hạt điều.

  • Nhược Điểm: Không phù hợp với cầu răng dài (trên 3 đơn vị) do độ cứng chưa tối ưu.

Orodent Bleach – Trắng Sáng Đẳng Cấp

s3

  • Độ Cứng: 1.100 MPa, chịu lực nhai tối đa 90-110 N, phù hợp với răng hàm.

  • Độ Trong Mờ: ~45%, tích hợp 10% vi tinh thể kim cương (kích thước 0.05-0.1 mm) tạo hiệu ứng lấp lánh.

  • Ứng Dụng: Dành cho phong cách “Hollywood smile”, lý tưởng với người từ 25-45 tuổi muốn răng trắng sáng (tông BL1-BL3). Thích hợp bọc toàn hàm hoặc răng cửa bị xỉn màu do tetracycline.

  • Ưu Điểm: Độ sáng vượt trội, chống ố vàng trong 10 năm đầu, phù hợp với người thường xuyên xuất hiện trước công chúng.

  • Nhược Điểm: Chi phí cao (12.000.000-15.000.000 VNĐ/răng), không bền với thói quen nghiến răng (cần máng bảo vệ ban đêm).

Orodent White Matt – Bền Đẹp Theo Thời Gian

ORODENT WHITE 2

  • Độ Cứng: 1.400 MPa, chịu lực nhai tối đa 120 N, vượt trội cho răng hàm chịu áp lực lớn.

  • Độ Trong Mờ: ~35%, bề mặt lì nhẹ nhàng, màu sắc ổn định ở tông A1-A2.

  • Ứng Dụng: Phù hợp với người từ 35-60 tuổi yêu thích sự thanh lịch, đặc biệt cho răng hàm hoặc cầu răng 3-4 đơn vị. Tốt cho người có thói quen nhai thực phẩm cứng (như xương cá nhỏ).

  • Ưu Điểm: Bề mặt lì giảm bám màu (chỉ tăng 2% độ ố sau 5 năm), tuổi thọ lên đến 20 năm với chăm sóc đúng cách.

  • Nhược Điểm: Độ trong thấp hơn, không phù hợp với răng cửa nếu muốn nụ cười trong trẻo.

Orodent Gold Zirconia – Tự Nhiên, Tinh Tế

rang su orodent gold zirconia a1 nu cuoi tu nhien nhat mo ta

  • Độ Cứng: 1.100 MPa, chịu lực nhai 90-100 N, phù hợp với răng cửa và cầu răng ngắn.

  • Độ Trong Mờ: ~45%, màu A1 duy nhất (trắng ngọc trai tự nhiên), không tùy chỉnh tông khác.

  • Ứng Dụng: Lý tưởng cho người từ 30-50 tuổi muốn vẻ đẹp chân thật, đặc biệt với răng thưa (1-3 mm) hoặc mẻ vừa (2-3 mm). Thích hợp cho cầu răng 2-3 đơn vị.

  • Ưu Điểm: Màu sắc cố định, không đổi sau 15 năm, phù hợp với da ngăm hoặc người không thích răng quá trắng.

  • Nhược Điểm: Hạn chế tùy chỉnh màu, không phù hợp với người muốn phong cách Hollywood.

Tiêu Chí Chọn Loại Răng Sứ Orodent Phù Hợp Nhất

Để chọn loại răng sứ Orodent tốt nhất, bạn cần xem xét các yếu tố sau, với sự hỗ trợ từ Nha khoa Orient:

  • Tuổi Tác Và Phong Cách Cá Nhân:

    • 18-35 tuổi: Ưu tiên High Translucent hoặc Bleach cho vẻ trẻ trung.

    • 35-60 tuổi: Chọn White Matt hoặc Gold Zirconia cho sự trưởng thành, thanh lịch.

  • Tình Trạng Răng Hiện Tại:

    • Răng thưa/mẻ nhẹ: High Translucent hoặc Gold Zirconia.

    • Răng xỉn màu nặng: Bleach.

    • Răng hàm hoặc cầu dài: White Matt.

  • Ngân Sách Và Mục Đích Sử Dụng:

    • Ngân sách trung bình (8.000.000-10.000.000 VNĐ/răng): High Translucent hoặc Gold Zirconia.

    • Ngân sách cao (12.000.000-15.000.000 VNĐ/răng): Bleach cho hiệu ứng lấp lánh.

  • Thói Quen Sinh Hoạt:

    • Nghiến răng: Chọn White Matt (1.400 MPa) và dùng máng bảo vệ.

    • Thích ăn thực phẩm cứng: Ưu tiên White Matt hoặc High Translucent.

Nha khoa Orient sử dụng máy chụp X-quang 3D và phần mềm DSD để phân tích, tư vấn loại Orodent phù hợp nhất dựa trên cấu trúc hàm và sở thích cá nhân.

Quy Trình Bọc Răng Sứ Orodent Tại Nha Khoa Orient

Nha khoa Orient áp dụng quy trình bọc răng sứ tại Đà Nẵng với Orodent theo các bước khoa học, đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Thăm Khám Và Tư Vấn Kỹ Lưỡng: Bác sĩ kiểm tra bằng máy Cone Beam 3D để đánh giá độ chắc của răng, nướu, và xương hàm. Khách hàng được test dị ứng và chọn màu Orodent (16 tông theo bảng Vita) trong 30 phút.

  • Thiết Kế Nụ Cười Với Công Nghệ DSD: Phần mềm Digital Smile Design mô phỏng hình dáng răng trước khi mài, cho phép điều chỉnh độ dài (10-12 mm cho răng cửa) và độ rộng (8-9 mm), mất 45 phút.

  • Mài Răng Và Lấy Dấu Kỹ Thuật Số: Mài 0.5-0.8 mm với mũi khoan siêu mảnh, dùng máy quét intraoral 3D lấy dấu chính xác 0.01 mm, thay thế silicone truyền thống.

  • Gắn Răng Sứ Và Điều Chỉnh: Gắn răng tạm trong 2-3 ngày, sau đó chế tác Orodent tại phòng lab và cố định với keo nơron-bond. Kiểm tra khớp cắn bằng giấy Articulating Paper trong 15 phút.

  • Hướng Dẫn Chăm Sóc Sau Điều Trị: Khách hàng nhận hướng dẫn đánh răng với kem fluoride (1.450 ppm), dùng chỉ nha khoa (0.04 mm), và tái khám sau 1 tuần, 1 tháng, rồi 6 tháng/lần.

Lợi Ích Khi Bọc Răng Sứ Orodent Tại Nha Khoa Orient

Chọn Nha khoa Orient để trải nghiệm răng sứ Orodent mang lại giá trị vượt trội, dựa trên công nghệ và dịch vụ thực tế:

  • Công Nghệ Tiên Tiến Đảm Bảo Chất Lượng: Máy chụp 3D và DSD đạt độ chính xác 0.01 mm, giảm sai lệch xuống dưới 1%, đảm bảo khớp cắn hoàn hảo.

  • Đội Ngũ Bác Sĩ Chuyên Gia: Bác sĩ có chứng chỉ từ Đức, hơn 10 năm kinh nghiệm, thực hiện trên 2.500 ca bọc sứ, chuyên sâu về Orodent.

  • Thẩm Mỹ Cao Với Tùy Chỉnh Cá Nhân: Orodent được chế tác theo tỷ lệ khuôn mặt (dài 10-12 mm, rộng 8-9 mm), hài hòa với đặc điểm da và môi.

  • Chi Phí Minh Bạch Và Hỗ Trợ Tài Chính: Giá từ 8.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ/răng, kèm trả góp 0% lãi suất trong 6 tháng, tư vấn miễn phí.

  • Dịch Vụ Chăm Sóc Toàn Diện: Hỗ trợ 24/7 qua hotline 0766 012 343, theo dõi sau 5 năm, và cung cấp hướng dẫn chăm sóc răng sứ chi tiết.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Bọc Và Chăm Sóc Răng Sứ Orodent

Để duy trì hiệu quả răng sứ an toàn Orodent, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể sau khi điều trị tại Nha khoa Orient:

  • Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách Để Ngăn Vi Khuẩn: Đánh răng 2 lần/ngày với kem fluoride (1.450 ppm), dùng chỉ nha khoa (0.04 mm) làm sạch kẽ, súc miệng bằng chlorhexidine 0.12% để tránh viêm nướu quanh sứ.

  • Tránh Thực Phẩm Cứng Hoặc Nóng Lạnh Cực Đoán: Hạn chế nhai đá, kẹo cao su cứng (đường > 10%), hoặc đồ ăn >70°C/<0°C trong 1 tháng đầu, vì răng sứ cần thời gian bám dính ổn định.

  • Thăm Khám Định Kỳ Để Phát Hiện Sớm Vấn Đề: Tái khám 6 tháng/lần để kiểm tra độ khít keo, phát hiện nứt gãy (dấu hiệu: thô ráp khi lưỡi chạm) hoặc mòn men cạnh.

  • Tránh Thói Quen Hại Răng Để Bảo Vệ Tuổi Thọ: Không nghiến răng (dùng máng bảo vệ ban đêm), tránh mở nắp chai, và hạn chế hút thuốc (gây ố vàng viền nướu sau 5 năm).

Bảng giá niêm yết răng sứ chuyên sâu cao cấp các loại tại nha khoa Orient năm 2025

Bang gia phuc hinh su tham my chuyen sau full

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Răng Sứ Orodent Tại Nha Khoa Orient

[/accordion-item]

Có 4 loại: High Translucent (1.200 MPa, 43% trong), Bleach (1.100 MPa, 45% trong), White Matt (1.400 MPa, 35% trong), Gold Zirconia (1.100 MPa, 45% trong), theo Nha khoa Orient.

High Translucent hoặc Gold Zirconia phù hợp do độ trong cao, lý tưởng cho thẩm mỹ răng cửa, tư vấn tại Orient.

Từ 8.000.000 VNĐ (High Translucent) đến 15.000.000 VNĐ (Bleach)/răng, kèm trả góp 0% lãi suất, liên hệ 0766 012 343.

Tuổi thọ 15-20 năm, phụ thuộc chăm sóc răng sứ (vệ sinh, tránh nghiến răng), theo Orient.

Không lý tưởng do độ trắng cao (BL1-BL3) có thể không tự nhiên với da ngăm, White Matt là lựa chọn tốt hơn, theo Orient.

5-7 ngày, gồm 2-3 buổi (thăm khám, mài răng, gắn sứ) với công nghệ DSD tại Nha khoa Orient.

Dùng kem fluoride (1.450 ppm), chỉ nha khoa (0.04 mm), súc miệng chlorhexidine 0.12%, tái khám 6 tháng/lần tại bọc răng sứ tại Đà Nẵng.

[/accordion]

Liên Hệ Với Nha Khoa Orient

Hãy để Nha khoa Quốc tế Orient giúp bạn chọn loại răng sứ Orodent phù hợp nhất với nụ cười của bạn! Đặt lịch ngay hôm nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Contact